Lượt xem: 880
ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG THERMAL DẠNG CỐ ĐỊNH
* Thông tin chi tiết :
Đồng hồ đo lưu lượng THERMAL dạng cố định hãng GENTEK ELEKTRONIK là sản phẩm được sản xuất từ hãng GENTEK ELEKTRONIK-Thổ Nhĩ Kỳ, là sản phẩm được phát triển để đo khối lượng chất lỏng khí.
* Nguyên lý hoạt động : Hoạt động theo nguyên lý THERMAL hay còn gọi là nguyên lý truyền nhiệt.
- Với cấu tạo đặc biệt giúp Đồng hồ đo lưu lượng THERMAL dạng cố định hãng GENTEK ELEKTRONIK có thể tính trực tiếp giá trị lưu lượng khối của chất. Ngoài ra với kết cấu đầu dò nhiệt được cấm sâu vào đường ống và mặt kết nối trực tiếp đường kính đường ống, không có bộ phận chuyển động, tổn thất áp suất rất thấp, phạm vi đo rất rộng, độ chính xác cao, độ tin cậy cao.
Phương thức hoạt động:
- Mỗi Đồng hồ đo lưu lượng THERMAL dạng cố định hãng GENTEK ELEKTRONIK có 2 đầu dò nhiệt được cấm sâu vào đường ống, với đầu dò điện trở Pt 100
+ Đầu dò 1: Thực hiện chức năng đo nhiệt độ thực tế trong đường ống
+ Đầu dò 2: Được nun nóng liên tục bằng điện năng.
- Khi xuất hiện dòng lưu lượng, phân nhiệt năng dầu do 2 bắt đầu bị cuốn theo dòng chảy dẫn đến nhiệt độ đầu do 2 giảm, cũng tại quá trình này hiệu ứng làm mát bắt đầu hoạt động. Kết quả độ chênh lệch nhiệt độ của 2 đầu dò Đồng hồ đo lưu lượng THERMAL dạng cố định hãng GENTEK ELEKTRONIK luôn không đổi.
* Ứng dụng :
- Đồng hồ đo lưu lượng THERMAL dạng cố định hãng GENTEK ELEKTRONIK chủ yếu được sử dụng trong các dẫn xuất dầu khí, công nghiệp hóa chất, công nghiệp y tế, nhà máy điện và bảo vệ môi trường.
*Vị trí lắp đặt :
- Trong đường ống khí tròn
- Trong đường ống khí vuông
- Hệ thống thông gió tòa nhà hoặc nhà máy,....
BẢNG THÔNG TIN KỸ THUẬT
TIÊU CHÍ | THÔNG SỐ |
---|---|
Phạm vi đo | Tốc độ 0 đến 60 m / s (Nhiệt độ 20 C ° và Áp suất 1.0133 Mpa |
Phạm vi Nhiệt độ | Màn hình chính: -40 C ° - +85 C ° Cảm biến -10 C ° - +350 C ° |
Độ chính xác | 0.5% số lần đọc |
Vật liệu | SS316 Thép không gỉ |
Đầu ra | Lưu lượng và nhiệt độ: Đầu ra tương tự 4-20 mA, trở kháng đầu ra (Vs-12) / 0,02 Ohm |
Hệ số thay đổi nhiệt độ | 0.05% / 10 ° C |
Giao diện truyền thông | RS232 or RS485 |
Tốc độ phản hồi | 1 giây |
Áp lực vận hành | 1.6 Mpa |
Lớp bảo vệ | Bảo vệ chống cháy ClassidIICT4 (Trừ Acetylen) |
Cung cấp | 24 VDC + - 10% or 220 VAC + - 10% |
Đầu ra báo động | 50V / 150 mADC |
Chỉ tiêu ứng dụng | Phạm vi lưu lượng, giá trị báo động, thông số hiệu chuẩn, phạm vi điều chỉnh nhiệt độ |